Thời gian hiện tại ở Ḩārat al Marājim, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Ḩārat al Marājim. Đánh bẩy Ḩārat al Marājim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārat al Marājim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārat al Marājim, nhiều khách sạn ở Ḩārat al Marājim, dân số ở Ḩārat al Marājim, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩārat al Marājim, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
19:42
:02 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārat al Marājim, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Ḩārat al Marājim, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°11'58" 24.1995 |
Kinh độ | 56°16'7" 56.2686 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,737 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,059 |
Sân bay gần Ḩārat al Marājim, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 41 km 26 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 66 km 41 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 136 km 85 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 146 km 91 ml | |
DXB | Dubai Airport | 149 km 93 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 161 km 100 ml |