Thời gian hiện tại ở Al Harmūzī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Al Harmūzī. Đánh bẩy Al Harmūzī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Harmūzī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Harmūzī, nhiều khách sạn ở Al Harmūzī, dân số ở Al Harmūzī, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Harmūzī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
21:35
:19 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Harmūzī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Al Harmūzī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°36'14" 23.6038 |
Kinh độ | 55°55'45" 55.9292 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,739 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,082 |
Sân bay gần Al Harmūzī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 80 km 49 ml | |
OHS | Sohar Airport | 112 km 70 ml | |
AUH | Abu Dhabi International Airport | 159 km 99 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 165 km 103 ml | |
DXB | Dubai Airport | 192 km 119 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 195 km 121 ml |