Thời gian hiện tại ở Wādiyayn, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Wādiyayn. Đánh bẩy Wādiyayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādiyayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādiyayn, nhiều khách sạn ở Wādiyayn, dân số ở Wādiyayn, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Wādiyayn, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
05:31
:32 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādiyayn, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Wādiyayn, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°14'55" 24.2486 |
Kinh độ | 55°57'35" 55.9597 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,730 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,887 |
Sân bay gần Wādiyayn, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 35 km 22 ml | |
OHS | Sohar Airport | 69 km 43 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 109 km 68 ml | |
DXB | Dubai Airport | 127 km 79 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 127 km 79 ml | |
AUH | Abu Dhabi International Airport | 135 km 84 ml |