Thời gian hiện tại ở Malāqāt, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Malāqāt. Đánh bẩy Malāqāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Malāqāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Malāqāt, nhiều khách sạn ở Malāqāt, dân số ở Malāqāt, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Malāqāt, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
05:38
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Malāqāt, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Malāqāt, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°11'20" 24.1889 |
Kinh độ | 55°58'46" 55.9794 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,790 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 230,329 |
Sân bay gần Malāqāt, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 38 km 23 ml | |
OHS | Sohar Airport | 69 km 43 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 115 km 71 ml | |
DXB | Dubai Airport | 134 km 83 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 134 km 83 ml | |
AUH | Abu Dhabi International Airport | 138 km 86 ml |