Thời gian hiện tại ở Sayḩ ad Daymānīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Sayḩ ad Daymānīyah. Đánh bẩy Sayḩ ad Daymānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sayḩ ad Daymānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sayḩ ad Daymānīyah, nhiều khách sạn ở Sayḩ ad Daymānīyah, dân số ở Sayḩ ad Daymānīyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Sayḩ ad Daymānīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
23:50
:19 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sayḩ ad Daymānīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Sayḩ ad Daymānīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°46'49" 24.7803 |
Kinh độ | 56°13'14" 56.2206 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,756 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,629 |
Sân bay gần Sayḩ ad Daymānīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 59 km 37 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 84 km 52 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 93 km 58 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 97 km 60 ml | |
DXB | Dubai Airport | 102 km 63 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 107 km 66 ml |