Thời gian hiện tại ở Sayḩ Al Māzmī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Sayḩ Al Māzmī. Đánh bẩy Sayḩ Al Māzmī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sayḩ Al Māzmī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sayḩ Al Māzmī, nhiều khách sạn ở Sayḩ Al Māzmī, dân số ở Sayḩ Al Māzmī, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Sayḩ Al Māzmī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
02:26
:33 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sayḩ Al Māzmī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Sayḩ Al Māzmī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°16'22" 24.2729 |
Kinh độ | 55°47'31" 55.792 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,788 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 230,241 |
Sân bay gần Sayḩ Al Māzmī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 18 km 11 ml | |
OHS | Sohar Airport | 85 km 53 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 95 km 59 ml | |
AUH | Abu Dhabi International Airport | 117 km 73 ml | |
DXB | Dubai Airport | 117 km 73 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 120 km 74 ml |