Thời gian hiện tại ở Al Malāwī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Al Malāwī. Đánh bẩy Al Malāwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Malāwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Malāwī, nhiều khách sạn ở Al Malāwī, dân số ở Al Malāwī, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Malāwī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
06:49
:28 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Malāwī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Al Malāwī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°22'44" 24.379 |
Kinh độ | 55°54'33" 55.9092 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,731 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,907 |
Sân bay gần Al Malāwī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 32 km 20 ml | |
OHS | Sohar Airport | 72 km 45 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 95 km 59 ml | |
DXB | Dubai Airport | 112 km 70 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 112 km 70 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 138 km 86 ml |