Thời gian hiện tại ở As Sallāḩīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – As Sallāḩīyah. Đánh bẩy As Sallāḩīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sallāḩīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sallāḩīyah, nhiều khách sạn ở As Sallāḩīyah, dân số ở As Sallāḩīyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở As Sallāḩīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
09:29
:17 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sallāḩīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về As Sallāḩīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°47'13" 23.787 |
Kinh độ | 55°52'57" 55.8825 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,642 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 227,008 |
Sân bay gần As Sallāḩīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 59 km 37 ml | |
OHS | Sohar Airport | 101 km 62 ml | |
AUH | Abu Dhabi International Airport | 144 km 90 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 145 km 90 ml | |
DXB | Dubai Airport | 171 km 106 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 175 km 108 ml |