Thời gian hiện tại ở Al Mūfīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Al Mūfīyah. Đánh bẩy Al Mūfīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mūfīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mūfīyah, nhiều khách sạn ở Al Mūfīyah, dân số ở Al Mūfīyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Mūfīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
13:52
:12 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mūfīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Al Mūfīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°48'15" 23.8043 |
Kinh độ | 55°59'2" 55.984 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,733 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,994 |
Sân bay gần Al Mūfīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 63 km 39 ml | |
OHS | Sohar Airport | 92 km 57 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 149 km 92 ml | |
AUH | Abu Dhabi International Airport | 152 km 95 ml | |
DXB | Dubai Airport | 173 km 107 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 175 km 109 ml |