Thời gian hiện tại ở ‘Ayn al Ḩulwah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – ‘Ayn al Ḩulwah. Đánh bẩy ‘Ayn al Ḩulwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ayn al Ḩulwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ayn al Ḩulwah, nhiều khách sạn ở ‘Ayn al Ḩulwah, dân số ở ‘Ayn al Ḩulwah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở ‘Ayn al Ḩulwah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
21:29
:33 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ayn al Ḩulwah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về ‘Ayn al Ḩulwah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°49'51" 23.8308 |
Kinh độ | 55°46'3" 55.7674 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,656 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 227,312 |
Sân bay gần ‘Ayn al Ḩulwah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 50 km 31 ml | |
OHS | Sohar Airport | 107 km 66 ml | |
AUH | Abu Dhabi International Airport | 132 km 82 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 135 km 84 ml | |
DXB | Dubai Airport | 163 km 101 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 168 km 104 ml |