Thời gian hiện tại ở Al Muraybī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Al Muraybī. Đánh bẩy Al Muraybī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Muraybī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Muraybī, nhiều khách sạn ở Al Muraybī, dân số ở Al Muraybī, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Muraybī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
20:41
:15 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Muraybī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Al Muraybī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°56'31" 23.942 |
Kinh độ | 56°9'17" 56.1546 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,738 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,072 |
Sân bay gần Al Muraybī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 65 km 40 ml | |
OHS | Sohar Airport | 69 km 43 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 147 km 91 ml | |
DXB | Dubai Airport | 166 km 103 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 166 km 103 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 187 km 116 ml |