Thời gian hiện tại ở Wādī as Sumr, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Wādī as Sumr. Đánh bẩy Wādī as Sumr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī as Sumr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī as Sumr, nhiều khách sạn ở Wādī as Sumr, dân số ở Wādī as Sumr, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Wādī as Sumr, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
13:41
:39 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī as Sumr, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Wādī as Sumr, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°58'2" 23.9672 |
Kinh độ | 56°7'58" 56.1328 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,756 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,511 |
Sân bay gần Wādī as Sumr, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 62 km 38 ml | |
OHS | Sohar Airport | 68 km 42 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 143 km 89 ml | |
DXB | Dubai Airport | 163 km 101 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 163 km 101 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 184 km 115 ml |