Thời gian hiện tại ở Ḩasam, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Ḩasam. Đánh bẩy Ḩasam mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasam mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasam, nhiều khách sạn ở Ḩasam, dân số ở Ḩasam, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩasam, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
04:25
:05 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasam, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Ḩasam, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°1'60" 24.0333 |
Kinh độ | 56°6'0" 56.1 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,729 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,878 |
Sân bay gần Ḩasam, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 55 km 34 ml | |
OHS | Sohar Airport | 66 km 41 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 136 km 84 ml | |
DXB | Dubai Airport | 155 km 96 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 155 km 96 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 177 km 110 ml |