Thời gian hiện tại ở Ḩārat ash Sharī‘ah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Ḩārat ash Sharī‘ah. Đánh bẩy Ḩārat ash Sharī‘ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārat ash Sharī‘ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārat ash Sharī‘ah, nhiều khách sạn ở Ḩārat ash Sharī‘ah, dân số ở Ḩārat ash Sharī‘ah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩārat ash Sharī‘ah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
21:47
:25 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārat ash Sharī‘ah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Ḩārat ash Sharī‘ah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°14'47" 24.2463 |
Kinh độ | 55°47'7" 55.7852 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,739 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,082 |
Sân bay gần Ḩārat ash Sharī‘ah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 17 km 11 ml | |
OHS | Sohar Airport | 86 km 54 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 97 km 60 ml | |
AUH | Abu Dhabi International Airport | 117 km 73 ml | |
DXB | Dubai Airport | 120 km 74 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 122 km 76 ml |