Thời gian hiện tại ở Al Jāhilī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Al Jāhilī. Đánh bẩy Al Jāhilī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Jāhilī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Jāhilī, nhiều khách sạn ở Al Jāhilī, dân số ở Al Jāhilī, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Jāhilī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
21:04
:20 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Jāhilī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Al Jāhilī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°12'4" 24.201 |
Kinh độ | 56°18'57" 56.3159 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,738 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,077 |
Sân bay gần Al Jāhilī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 37 km 23 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 71 km 44 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 140 km 87 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 148 km 92 ml | |
DXB | Dubai Airport | 152 km 94 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 162 km 101 ml |