Thời gian hiện tại ở Sayḩ Z̧ahr al Khārij, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Sayḩ Z̧ahr al Khārij. Đánh bẩy Sayḩ Z̧ahr al Khārij mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sayḩ Z̧ahr al Khārij mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sayḩ Z̧ahr al Khārij, nhiều khách sạn ở Sayḩ Z̧ahr al Khārij, dân số ở Sayḩ Z̧ahr al Khārij, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Sayḩ Z̧ahr al Khārij, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
08:30
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sayḩ Z̧ahr al Khārij, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Sayḩ Z̧ahr al Khārij, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°13'30" 24.2251 |
Kinh độ | 56°19'47" 56.3298 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,731 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,928 |
Sân bay gần Sayḩ Z̧ahr al Khārij, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 35 km 22 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 72 km 45 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 140 km 87 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 147 km 91 ml | |
DXB | Dubai Airport | 151 km 94 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 160 km 99 ml |