Thời gian hiện tại ở Ruwaylat al Badū, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Al Batinah North Governorate – Ruwaylat al Badū. Đánh bẩy Ruwaylat al Badū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruwaylat al Badū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruwaylat al Badū, nhiều khách sạn ở Ruwaylat al Badū, dân số ở Ruwaylat al Badū, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ruwaylat al Badū, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
06:25
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruwaylat al Badū, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Ruwaylat al Badū, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°9'37" 24.1602 |
Kinh độ | 56°53'49" 56.897 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 29,962 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,171 |
Sân bay gần Ruwaylat al Badū, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 38 km 24 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 130 km 81 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 155 km 97 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 188 km 117 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 190 km 118 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 194 km 120 ml |