Thời gian hiện tại ở Al Ḩaz̧īrah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Al Batinah North Governorate – Al Ḩaz̧īrah. Đánh bẩy Al Ḩaz̧īrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩaz̧īrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩaz̧īrah, nhiều khách sạn ở Al Ḩaz̧īrah, dân số ở Al Ḩaz̧īrah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Ḩaz̧īrah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
15:09
:10 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩaz̧īrah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Al Ḩaz̧īrah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°22'17" 24.3715 |
Kinh độ | 56°44'35" 56.743 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 29,670 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 227,162 |
Sân bay gần Al Ḩaz̧īrah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 13 km 8 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 115 km 71 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 160 km 100 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 162 km 101 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 170 km 105 ml | |
DXB | Dubai Airport | 171 km 106 ml |