Thời gian hiện tại ở Salīl al Ḩuraybah, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah – Salīl al Ḩuraybah. Đánh bẩy Salīl al Ḩuraybah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Salīl al Ḩuraybah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Salīl al Ḩuraybah, nhiều khách sạn ở Salīl al Ḩuraybah, dân số ở Salīl al Ḩuraybah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Salīl al Ḩuraybah, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
04:08
:14 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Salīl al Ḩuraybah, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Salīl al Ḩuraybah, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 22°13'49" 22.2303 |
Kinh độ | 58°4'48" 58.08 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 19,403 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 227,468 |
Sân bay gần Salīl al Ḩuraybah, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 153 km 95 ml |