Thời gian hiện tại ở Piedra Parada, Provincia de Ferreñafe, Lambayeque, Republic of Peru
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Peru – Provincia de Ferreñafe, Lambayeque – Piedra Parada. Đánh bẩy Piedra Parada mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Piedra Parada mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Piedra Parada, nhiều khách sạn ở Piedra Parada, dân số ở Piedra Parada, mã điện thoại ở Republic of Peru, mã tiền tệ ở Republic of Peru.
Thời gian chính xác ở Piedra Parada, Provincia de Ferreñafe, Lambayeque, Republic of Peru
Múi giờ "America/Lima"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
05:57
:59 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Piedra Parada, Provincia de Ferreñafe, Lambayeque, Republic of Peru
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 18:10 |
Về Piedra Parada, Provincia de Ferreñafe, Lambayeque, Republic of Peru
Vĩ độ | -7°23'58" -6.60063 |
Kinh độ | -80°14'32" -79.7577 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Lambayeque, Republic of Peru
Dân số | 1,091,535 |
Tính số lượt xem | 47,017 |
Về Provincia de Ferreñafe, Lambayeque, Republic of Peru
Tính số lượt xem | 7,799 |
Về Republic of Peru
Mã quốc gia ISO | PE |
Khu vực của đất nước | 1,285,220 km2 |
Dân số | 29,907,003 |
Tên miền cấp cao nhất | .PE |
Mã tiền tệ | PEN |
Mã điện thoại | 51 |
Tính số lượt xem | 1,596,392 |
Sân bay gần Piedra Parada, Provincia de Ferreñafe, Lambayeque, Republic of Peru
CIX | Cornel Ruiz Airport | 23 km 14 ml | |
CJA | Cajamarca Airport | 151 km 94 ml | |
PIU | Cap. FAP Guillermo Concha Iberico International Airport | 182 km 113 ml |