Thời gian hiện tại ở Jesús del Valle, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Peru – Provincia de Lambayeque, Lambayeque – Jesús del Valle. Đánh bẩy Jesús del Valle mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jesús del Valle mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jesús del Valle, nhiều khách sạn ở Jesús del Valle, dân số ở Jesús del Valle, mã điện thoại ở Republic of Peru, mã tiền tệ ở Republic of Peru.
Thời gian chính xác ở Jesús del Valle, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Múi giờ "America/Lima"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
06:31
:35 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jesús del Valle, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 18:10 |
Về Jesús del Valle, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Vĩ độ | -6°6'16" -5.89564 |
Kinh độ | -80°13'13" -79.7798 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Lambayeque, Republic of Peru
Dân số | 1,091,535 |
Tính số lượt xem | 47,984 |
Về Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Tính số lượt xem | 21,666 |
Về Republic of Peru
Mã quốc gia ISO | PE |
Khu vực của đất nước | 1,285,220 km2 |
Dân số | 29,907,003 |
Tên miền cấp cao nhất | .PE |
Mã tiền tệ | PEN |
Mã điện thoại | 51 |
Tính số lượt xem | 1,626,675 |
Sân bay gần Jesús del Valle, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
CIX | Cornel Ruiz Airport | 100 km 62 ml | |
PIU | Cap. FAP Guillermo Concha Iberico International Airport | 120 km 75 ml | |
LOH | Ciudad de Catamayo Airport | 216 km 134 ml | |
TBP | Capitan FAP Pedro Canga Rodriguez Airport | 268 km 167 ml | |
ETR | Coronel Artilleria Victor Larrea Airport | 273 km 169 ml |