Thời gian hiện tại ở Granja Lambayeque, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Peru – Provincia de Lambayeque, Lambayeque – Granja Lambayeque. Đánh bẩy Granja Lambayeque mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Granja Lambayeque mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Granja Lambayeque, nhiều khách sạn ở Granja Lambayeque, dân số ở Granja Lambayeque, mã điện thoại ở Republic of Peru, mã tiền tệ ở Republic of Peru.
Thời gian chính xác ở Granja Lambayeque, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Múi giờ "America/Lima"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
05:36
:23 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Granja Lambayeque, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 18:10 |
Về Granja Lambayeque, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Vĩ độ | -7°21'44" -6.63775 |
Kinh độ | -80°6'32" -79.8911 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Lambayeque, Republic of Peru
Dân số | 1,091,535 |
Tính số lượt xem | 47,627 |
Về Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Tính số lượt xem | 21,529 |
Về Republic of Peru
Mã quốc gia ISO | PE |
Khu vực của đất nước | 1,285,220 km2 |
Dân số | 29,907,003 |
Tên miền cấp cao nhất | .PE |
Mã tiền tệ | PEN |
Mã điện thoại | 51 |
Tính số lượt xem | 1,615,469 |
Sân bay gần Granja Lambayeque, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
CIX | Cornel Ruiz Airport | 18 km 11 ml | |
CJA | Cajamarca Airport | 163 km 101 ml | |
PIU | Cap. FAP Guillermo Concha Iberico International Airport | 179 km 111 ml |