Thời gian hiện tại ở Tranca Sasape, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Peru – Provincia de Lambayeque, Lambayeque – Tranca Sasape. Đánh bẩy Tranca Sasape mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tranca Sasape mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tranca Sasape, nhiều khách sạn ở Tranca Sasape, dân số ở Tranca Sasape, mã điện thoại ở Republic of Peru, mã tiền tệ ở Republic of Peru.
Thời gian chính xác ở Tranca Sasape, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Múi giờ "America/Lima"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
11:13
:32 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tranca Sasape, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 18:12 |
Về Tranca Sasape, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Vĩ độ | -7°30'24" -6.49345 |
Kinh độ | -80°4'11" -79.9304 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Lambayeque, Republic of Peru
Dân số | 1,091,535 |
Tính số lượt xem | 45,578 |
Về Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Tính số lượt xem | 20,508 |
Về Republic of Peru
Mã quốc gia ISO | PE |
Khu vực của đất nước | 1,285,220 km2 |
Dân số | 29,907,003 |
Tên miền cấp cao nhất | .PE |
Mã tiền tệ | PEN |
Mã điện thoại | 51 |
Tính số lượt xem | 1,566,494 |
Sân bay gần Tranca Sasape, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
CIX | Cornel Ruiz Airport | 35 km 22 ml | |
PIU | Cap. FAP Guillermo Concha Iberico International Airport | 162 km 101 ml | |
CJA | Cajamarca Airport | 173 km 108 ml |