Thời gian hiện tại ở Chākarī, Khōst wa Firing, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khōst wa Firing, Wilāyat-e Baghlān – Chākarī. Đánh bẩy Chākarī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chākarī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chākarī, nhiều khách sạn ở Chākarī, dân số ở Chākarī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Chākarī, Khōst wa Firing, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:36
:58 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chākarī, Khōst wa Firing, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Chākarī, Khōst wa Firing, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°59'55" 35.9987 |
Kinh độ | 69°38'46" 69.646 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,673 |
Về Khōst wa Firing, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,315 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,379,108 |
Sân bay gần Chākarī, Khōst wa Firing, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 148 km 92 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 165 km 102 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 218 km 136 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 222 km 138 ml |