Thời gian hiện tại ở Watarchī, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān – Watarchī. Đánh bẩy Watarchī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Watarchī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Watarchī, nhiều khách sạn ở Watarchī, dân số ở Watarchī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Watarchī, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:28
:59 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Watarchī, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Watarchī, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°55'7" 35.9186 |
Kinh độ | 68°56'23" 68.9396 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,941 |
Về Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,956 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,352,252 |
Sân bay gần Watarchī, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 153 km 95 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 178 km 111 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 196 km 122 ml | |
TMJ | Termez Airport | 209 km 130 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 216 km 134 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 243 km 151 ml |