Thời gian hiện tại ở Pas-e Mazār, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān – Pas-e Mazār. Đánh bẩy Pas-e Mazār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pas-e Mazār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pas-e Mazār, nhiều khách sạn ở Pas-e Mazār, dân số ở Pas-e Mazār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Pas-e Mazār, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:17
:31 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pas-e Mazār, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Pas-e Mazār, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°50'35" 35.843 |
Kinh độ | 68°53'47" 68.8963 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,119 |
Về Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,973 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,359,713 |
Sân bay gần Pas-e Mazār, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 145 km 90 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 179 km 111 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 205 km 127 ml | |
TMJ | Termez Airport | 213 km 132 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 224 km 139 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 252 km 157 ml |