Thời gian hiện tại ở Babunjë e Vjetër, Qarku i Fierit, Republic of Albania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Albania – Qarku i Fierit – Babunjë e Vjetër. Đánh bẩy Babunjë e Vjetër mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Babunjë e Vjetër mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Babunjë e Vjetër, nhiều khách sạn ở Babunjë e Vjetër, dân số ở Babunjë e Vjetër, mã điện thoại ở Republic of Albania, mã tiền tệ ở Republic of Albania.
Thời gian chính xác ở Babunjë e Vjetër, Qarku i Fierit, Republic of Albania
Múi giờ "Europe/Tirane"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:51
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Babunjë e Vjetër, Qarku i Fierit, Republic of Albania
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Babunjë e Vjetër, Qarku i Fierit, Republic of Albania
Vĩ độ | 40°52'60" 40.8833 |
Kinh độ | 19°31'60" 19.5333 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Qarku i Fierit, Republic of Albania
Dân số | 310,331 |
Tính số lượt xem | 21,825 |
Về Republic of Albania
Mã quốc gia ISO | AL |
Khu vực của đất nước | 28,748 km2 |
Dân số | 2,986,952 |
Tên miền cấp cao nhất | .AL |
Mã tiền tệ | ALL |
Mã điện thoại | 355 |
Tính số lượt xem | 196,338 |
Sân bay gần Babunjë e Vjetër, Qarku i Fierit, Republic of Albania
TIA | Tirana International Airport | 61 km 38 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 107 km 66 ml | |
CFU | Ioannis Kapodistrias Airport | 146 km 90 ml | |
TGD | Podgorica Airport | 167 km 104 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 172 km 107 ml | |
TIV | Tivat Airport | 182 km 113 ml |