Thời gian hiện tại ở Chak Two Hundred Fifty-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Pakistan – Punjab Province – Chak Two Hundred Fifty-nine Gugera Branch. Đánh bẩy Chak Two Hundred Fifty-nine Gugera Branch mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chak Two Hundred Fifty-nine Gugera Branch mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chak Two Hundred Fifty-nine Gugera Branch, nhiều khách sạn ở Chak Two Hundred Fifty-nine Gugera Branch, dân số ở Chak Two Hundred Fifty-nine Gugera Branch, mã điện thoại ở Islamic Republic of Pakistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Pakistan.
Thời gian chính xác ở Chak Two Hundred Fifty-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Múi giờ "Asia/Karachi"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
19:23
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chak Two Hundred Fifty-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Chak Two Hundred Fifty-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Vĩ độ | 30°50'27" 30.8408 |
Kinh độ | 72°37'56" 72.6321 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Dân số | 85,579,866 |
Tính số lượt xem | 2,061,280 |
Về Islamic Republic of Pakistan
Mã quốc gia ISO | PK |
Khu vực của đất nước | 803,940 km2 |
Dân số | 184,404,791 |
Tên miền cấp cao nhất | .PK |
Mã tiền tệ | PKR |
Mã điện thoại | 92 |
Tính số lượt xem | 4,910,218 |
Sân bay gần Chak Two Hundred Fifty-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
LYP | Faisalabad Airport | 67 km 42 ml | |
MUX | Multan Airport | 137 km 85 ml | |
BHV | Bahawalpur Airport | 184 km 115 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 185 km 115 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 228 km 142 ml | |
BUP | Bhatinda Airport | 236 km 147 ml |