Thời gian hiện tại ở Greshica-Hajdinaj, Qarku i Fierit, Republic of Albania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Albania – Qarku i Fierit – Greshica-Hajdinaj. Đánh bẩy Greshica-Hajdinaj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Greshica-Hajdinaj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Greshica-Hajdinaj, nhiều khách sạn ở Greshica-Hajdinaj, dân số ở Greshica-Hajdinaj, mã điện thoại ở Republic of Albania, mã tiền tệ ở Republic of Albania.
Thời gian chính xác ở Greshica-Hajdinaj, Qarku i Fierit, Republic of Albania
Múi giờ "Europe/Tirane"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:08
:29 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Greshica-Hajdinaj, Qarku i Fierit, Republic of Albania
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Greshica-Hajdinaj, Qarku i Fierit, Republic of Albania
Vĩ độ | 40°34'31" 40.5754 |
Kinh độ | 19°47'32" 19.7923 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Qarku i Fierit, Republic of Albania
Dân số | 310,331 |
Tính số lượt xem | 21,618 |
Về Republic of Albania
Mã quốc gia ISO | AL |
Khu vực của đất nước | 28,748 km2 |
Dân số | 2,986,952 |
Tên miền cấp cao nhất | .AL |
Mã tiền tệ | ALL |
Mã điện thoại | 355 |
Tính số lượt xem | 194,848 |
Sân bay gần Greshica-Hajdinaj, Qarku i Fierit, Republic of Albania
TIA | Tirana International Airport | 94 km 58 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 105 km 65 ml | |
CFU | Ioannis Kapodistrias Airport | 108 km 67 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 131 km 82 ml | |
TGD | Podgorica Airport | 205 km 127 ml | |
TIV | Tivat Airport | 222 km 138 ml |