Thời gian hiện tại ở Chak One Hundred Sixty-five Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Pakistan – Punjab Province – Chak One Hundred Sixty-five Gugera Branch. Đánh bẩy Chak One Hundred Sixty-five Gugera Branch mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chak One Hundred Sixty-five Gugera Branch mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chak One Hundred Sixty-five Gugera Branch, nhiều khách sạn ở Chak One Hundred Sixty-five Gugera Branch, dân số ở Chak One Hundred Sixty-five Gugera Branch, mã điện thoại ở Islamic Republic of Pakistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Pakistan.
Thời gian chính xác ở Chak One Hundred Sixty-five Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Múi giờ "Asia/Karachi"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
18:55
:45 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chak One Hundred Sixty-five Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Chak One Hundred Sixty-five Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Vĩ độ | 31°9'34" 31.1595 |
Kinh độ | 73°6'43" 73.112 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Dân số | 85,579,866 |
Tính số lượt xem | 2,084,696 |
Về Islamic Republic of Pakistan
Mã quốc gia ISO | PK |
Khu vực của đất nước | 803,940 km2 |
Dân số | 184,404,791 |
Tên miền cấp cao nhất | .PK |
Mã tiền tệ | PKR |
Mã điện thoại | 92 |
Tính số lượt xem | 4,966,768 |
Sân bay gần Chak One Hundred Sixty-five Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
LYP | Faisalabad Airport | 26 km 16 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 129 km 80 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 172 km 107 ml | |
SKT | Sialkot Airport | 201 km 125 ml | |
BUP | Bhatinda Airport | 209 km 130 ml | |
IXJ | Satwari Airport | 235 km 146 ml |