Thời gian hiện tại ở Āq Kōtal, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Būrkah, Wilāyat-e Baghlān – Āq Kōtal. Đánh bẩy Āq Kōtal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āq Kōtal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āq Kōtal, nhiều khách sạn ở Āq Kōtal, dân số ở Āq Kōtal, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Āq Kōtal, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:24
:39 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āq Kōtal, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Āq Kōtal, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°12'39" 36.2107 |
Kinh độ | 69°5'9" 69.0858 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,159 |
Về Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,399 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,360,951 |
Sân bay gần Āq Kōtal, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 165 km 103 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 184 km 115 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 208 km 129 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 261 km 162 ml |