Thời gian hiện tại ở Bādām Darah-ye Khōrd, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Būrkah, Wilāyat-e Baghlān – Bādām Darah-ye Khōrd. Đánh bẩy Bādām Darah-ye Khōrd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bādām Darah-ye Khōrd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bādām Darah-ye Khōrd, nhiều khách sạn ở Bādām Darah-ye Khōrd, dân số ở Bādām Darah-ye Khōrd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bādām Darah-ye Khōrd, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:56
:14 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bādām Darah-ye Khōrd, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Bādām Darah-ye Khōrd, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°14'6" 36.235 |
Kinh độ | 69°4'34" 69.0761 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,745 |
Về Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,428 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,381,644 |
Sân bay gần Bādām Darah-ye Khōrd, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 164 km 102 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 182 km 113 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 205 km 128 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 258 km 161 ml |