Thời gian hiện tại ở Qandahārī, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān – Qandahārī. Đánh bẩy Qandahārī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qandahārī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qandahārī, nhiều khách sạn ở Qandahārī, dân số ở Qandahārī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qandahārī, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:06
:47 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qandahārī, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Qandahārī, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°17'14" 36.2873 |
Kinh độ | 68°50'18" 68.8383 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,917 |
Về Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,259 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,351,297 |
Sân bay gần Qandahārī, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 153 km 95 ml | |
TMJ | Termez Airport | 175 km 109 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 175 km 109 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 179 km 111 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 208 km 129 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 252 km 156 ml |