Thời gian hiện tại ở Stara Rudna, Powiat lubiński, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubiński, Województwo Dolnośląskie – Stara Rudna. Đánh bẩy Stara Rudna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stara Rudna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stara Rudna, nhiều khách sạn ở Stara Rudna, dân số ở Stara Rudna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stara Rudna, Powiat lubiński, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:49
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stara Rudna, Powiat lubiński, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Stara Rudna, Powiat lubiński, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°29'38" 51.4938 |
Kinh độ | 16°17'1" 16.2836 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,687 |
Về Powiat lubiński, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 106,320 |
Tính số lượt xem | 3,260 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,769,103 |
Sân bay gần Stara Rudna, Powiat lubiński, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 61 km 38 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 72 km 45 ml | |
POZ | Poznan Airport | 109 km 68 ml | |
PED | Pardubice Airport | 169 km 105 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 212 km 132 ml |