Thời gian hiện tại ở Strzyżowiec, Powiat lwówecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lwówecki, Województwo Dolnośląskie – Strzyżowiec. Đánh bẩy Strzyżowiec mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Strzyżowiec mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Strzyżowiec, nhiều khách sạn ở Strzyżowiec, dân số ở Strzyżowiec, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Strzyżowiec, Powiat lwówecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:18
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Strzyżowiec, Powiat lwówecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Strzyżowiec, Powiat lwówecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°58'19" 50.972 |
Kinh độ | 15°40'53" 15.6813 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,969 |
Về Powiat lwówecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 46,360 |
Tính số lượt xem | 3,040 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,774,424 |
Sân bay gần Strzyżowiec, Powiat lwówecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 86 km 54 ml | |
PED | Pardubice Airport | 107 km 66 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 108 km 67 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 139 km 86 ml | |
POZ | Poznan Airport | 179 km 111 ml | |
BRQ | Turany Airport | 215 km 134 ml |