Thời gian hiện tại ở Rogożnica, Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie – Rogożnica. Đánh bẩy Rogożnica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rogożnica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rogożnica, nhiều khách sạn ở Rogożnica, dân số ở Rogożnica, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Rogożnica, Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:22
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rogożnica, Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Rogożnica, Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°0'40" 51.0111 |
Kinh độ | 16°17'25" 16.2903 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,654 |
Về Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 158,392 |
Tính số lượt xem | 5,114 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,768,549 |
Sân bay gần Rogożnica, Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 44 km 27 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 116 km 72 ml | |
PED | Pardubice Airport | 118 km 73 ml | |
POZ | Poznan Airport | 160 km 100 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 259 km 161 ml |