Thời gian hiện tại ở Prusice, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie – Prusice. Đánh bẩy Prusice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Prusice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Prusice, nhiều khách sạn ở Prusice, dân số ở Prusice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Prusice, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:43
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Prusice, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Prusice, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°22'16" 51.3712 |
Kinh độ | 16°57'37" 16.9603 |
Dân số | 2,203 |
Tính số lượt xem | 2,230 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 98,044 |
Về Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 84,495 |
Tính số lượt xem | 2,685 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,726,515 |
Sân bay gần Prusice, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 30 km 19 ml | |
POZ | Poznan Airport | 116 km 72 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 118 km 73 ml | |
PED | Pardubice Airport | 174 km 108 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 204 km 127 ml |