Thời gian hiện tại ở Starczówek, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie – Starczówek. Đánh bẩy Starczówek mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Starczówek mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Starczówek, nhiều khách sạn ở Starczówek, dân số ở Starczówek, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Starczówek, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:47
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Starczówek, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Starczówek, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°33'6" 50.5516 |
Kinh độ | 17°3'4" 17.0511 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,265 |
Về Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 66,009 |
Tính số lượt xem | 4,379 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,761,535 |
Sân bay gần Starczówek, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 62 km 39 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 122 km 76 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 143 km 89 ml | |
BRQ | Turany Airport | 158 km 98 ml | |
POZ | Poznan Airport | 208 km 129 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 209 km 130 ml |