Thời gian hiện tại ở Pomianów Górny, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie – Pomianów Górny. Đánh bẩy Pomianów Górny mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pomianów Górny mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pomianów Górny, nhiều khách sạn ở Pomianów Górny, dân số ở Pomianów Górny, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Pomianów Górny, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:10
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pomianów Górny, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Pomianów Górny, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°30'1" 50.5002 |
Kinh độ | 16°57'22" 16.956 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,294 |
Về Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 66,009 |
Tính số lượt xem | 4,381 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,762,104 |
Sân bay gần Pomianów Górny, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 67 km 42 ml | |
PED | Pardubice Airport | 102 km 63 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 122 km 76 ml | |
BRQ | Turany Airport | 151 km 94 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 188 km 117 ml | |
POZ | Poznan Airport | 213 km 132 ml |