Thời gian hiện tại ở Budzów-Kolonia, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie – Budzów-Kolonia. Đánh bẩy Budzów-Kolonia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budzów-Kolonia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Budzów-Kolonia, nhiều khách sạn ở Budzów-Kolonia, dân số ở Budzów-Kolonia, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Budzów-Kolonia, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:33
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budzów-Kolonia, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Budzów-Kolonia, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°34'28" 50.5745 |
Kinh độ | 16°40'50" 16.6805 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,313 |
Về Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 66,009 |
Tính số lượt xem | 4,381 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,762,490 |
Sân bay gần Budzów-Kolonia, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 61 km 38 ml | |
PED | Pardubice Airport | 92 km 57 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 142 km 88 ml | |
BRQ | Turany Airport | 158 km 98 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 171 km 107 ml | |
POZ | Poznan Airport | 205 km 127 ml |