Thời gian hiện tại ở Srebrna Góra, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie – Srebrna Góra. Đánh bẩy Srebrna Góra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Srebrna Góra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Srebrna Góra, nhiều khách sạn ở Srebrna Góra, dân số ở Srebrna Góra, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Srebrna Góra, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:41
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Srebrna Góra, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Srebrna Góra, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°34'34" 50.576 |
Kinh độ | 16°39'36" 16.6599 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,240 |
Về Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 66,009 |
Tính số lượt xem | 4,379 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,761,183 |
Sân bay gần Srebrna Góra, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 61 km 38 ml | |
PED | Pardubice Airport | 91 km 56 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 143 km 89 ml | |
BRQ | Turany Airport | 159 km 99 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 171 km 106 ml | |
POZ | Poznan Airport | 205 km 127 ml |