Thời gian hiện tại ở Budzów, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie – Budzów. Đánh bẩy Budzów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budzów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Budzów, nhiều khách sạn ở Budzów, dân số ở Budzów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Budzów, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:55
:18 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budzów, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Budzów, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°35'36" 50.5934 |
Kinh độ | 16°42'37" 16.7104 |
Dân số | 1,100 |
Tính số lượt xem | 1,141 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 98,105 |
Về Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 66,009 |
Tính số lượt xem | 4,296 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,727,306 |
Sân bay gần Budzów, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 58 km 36 ml | |
PED | Pardubice Airport | 94 km 59 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 142 km 88 ml | |
BRQ | Turany Airport | 161 km 100 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 171 km 106 ml | |
POZ | Poznan Airport | 203 km 126 ml |