Thời gian hiện tại ở Plac Grunwaldzki, Wrocław, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Wrocław, Województwo Dolnośląskie – Plac Grunwaldzki. Đánh bẩy Plac Grunwaldzki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Plac Grunwaldzki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Plac Grunwaldzki, nhiều khách sạn ở Plac Grunwaldzki, dân số ở Plac Grunwaldzki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Plac Grunwaldzki, Wrocław, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:06
:52 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Plac Grunwaldzki, Wrocław, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Plac Grunwaldzki, Wrocław, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°6'42" 51.1116 |
Kinh độ | 17°3'36" 17.06 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 98,132 |
Về Wrocław, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 638,586 |
Tính số lượt xem | 3,468 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,727,622 |
Sân bay gần Plac Grunwaldzki, Wrocław, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 11 km 7 ml | |
POZ | Poznan Airport | 146 km 91 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 159 km 99 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 176 km 109 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 225 km 140 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 230 km 143 ml |