Thời gian hiện tại ở Lubicz Górny, Powiat toruński, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat toruński, Województwo Kujawsko-Pomorskie – Lubicz Górny. Đánh bẩy Lubicz Górny mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lubicz Górny mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lubicz Górny, nhiều khách sạn ở Lubicz Górny, dân số ở Lubicz Górny, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Lubicz Górny, Powiat toruński, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:11
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lubicz Górny, Powiat toruński, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Lubicz Górny, Powiat toruński, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°1'37" 53.0269 |
Kinh độ | 18°46'16" 18.771 |
Dân số | 3,520 |
Tính số lượt xem | 3,616 |
Về Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,069,083 |
Tính số lượt xem | 98,157 |
Về Powiat toruński, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 105,631 |
Tính số lượt xem | 5,794 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,747,742 |
Sân bay gần Lubicz Górny, Powiat toruński, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
BZG | Bydgoszcz Airport | 54 km 33 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 142 km 88 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 152 km 94 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 177 km 110 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 238 km 148 ml |