Thời gian hiện tại ở Budzisław, Powiat żniński, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żniński, Województwo Kujawsko-Pomorskie – Budzisław. Đánh bẩy Budzisław mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budzisław mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Budzisław, nhiều khách sạn ở Budzisław, dân số ở Budzisław, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Budzisław, Powiat żniński, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:07
:58 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budzisław, Powiat żniński, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Budzisław, Powiat żniński, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°40'33" 52.6757 |
Kinh độ | 17°42'40" 17.711 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,069,083 |
Tính số lượt xem | 100,884 |
Về Powiat żniński, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 70,534 |
Tính số lượt xem | 5,381 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,439 |
Sân bay gần Budzisław, Powiat żniński, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
BZG | Bydgoszcz Airport | 50 km 31 ml | |
POZ | Poznan Airport | 66 km 41 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 156 km 97 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 183 km 114 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 196 km 122 ml |