Thời gian hiện tại ở Stare Budy, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Województwo Łódzkie – Stare Budy. Đánh bẩy Stare Budy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stare Budy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stare Budy, nhiều khách sạn ở Stare Budy, dân số ở Stare Budy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stare Budy, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:47
:58 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stare Budy, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Stare Budy, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°3'45" 52.0625 |
Kinh độ | 20°30'8" 20.5022 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 2,541,832 |
Tính số lượt xem | 152,974 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,790,735 |
Sân bay gần Stare Budy, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 34 km 21 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 44 km 28 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 85 km 53 ml | |
RDO | Radom Airport | 90 km 56 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 177 km 110 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 314 km 195 ml |