Thời gian hiện tại ở Sade Budy, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie – Sade Budy. Đánh bẩy Sade Budy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sade Budy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sade Budy, nhiều khách sạn ở Sade Budy, dân số ở Sade Budy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Sade Budy, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:07
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sade Budy, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Sade Budy, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°3'31" 52.0586 |
Kinh độ | 20°29'6" 20.485 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,596 |
Về Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 92,847 |
Tính số lượt xem | 3,767 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,672 |
Sân bay gần Sade Budy, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 36 km 22 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 45 km 28 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 83 km 52 ml | |
RDO | Radom Airport | 90 km 56 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 178 km 110 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 314 km 195 ml |