Thời gian hiện tại ở Stara Wola, Powiat bełchatowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bełchatowski, Województwo Łódzkie – Stara Wola. Đánh bẩy Stara Wola mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stara Wola mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stara Wola, nhiều khách sạn ở Stara Wola, dân số ở Stara Wola, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stara Wola, Powiat bełchatowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:57
:13 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stara Wola, Powiat bełchatowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Stara Wola, Powiat bełchatowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°27'0" 51.45 |
Kinh độ | 19°10'0" 19.1667 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 2,541,832 |
Tính số lượt xem | 153,127 |
Về Powiat bełchatowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 113,028 |
Tính số lượt xem | 7,893 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,598 |
Sân bay gần Stara Wola, Powiat bełchatowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 34 km 21 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 109 km 68 ml | |
RDO | Radom Airport | 142 km 88 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 148 km 92 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 151 km 94 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 159 km 99 ml |