Thời gian hiện tại ở Nowa Wola, Powiat bełchatowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bełchatowski, Województwo Łódzkie – Nowa Wola. Đánh bẩy Nowa Wola mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nowa Wola mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nowa Wola, nhiều khách sạn ở Nowa Wola, dân số ở Nowa Wola, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Nowa Wola, Powiat bełchatowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:39
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nowa Wola, Powiat bełchatowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Nowa Wola, Powiat bełchatowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°28'7" 51.4687 |
Kinh độ | 19°10'6" 19.1683 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 2,541,832 |
Tính số lượt xem | 153,338 |
Về Powiat bełchatowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 113,028 |
Tính số lượt xem | 7,905 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,794,997 |
Sân bay gần Nowa Wola, Powiat bełchatowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 32 km 20 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 111 km 69 ml | |
RDO | Radom Airport | 142 km 88 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 147 km 91 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 149 km 93 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 161 km 100 ml |