Thời gian hiện tại ở Leśnica, Powiat łaski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łaski, Województwo Łódzkie – Leśnica. Đánh bẩy Leśnica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Leśnica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Leśnica, nhiều khách sạn ở Leśnica, dân số ở Leśnica, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Leśnica, Powiat łaski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:22
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Leśnica, Powiat łaski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Leśnica, Powiat łaski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°43'22" 51.7228 |
Kinh độ | 19°7'4" 19.1179 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 2,541,832 |
Tính số lượt xem | 153,906 |
Về Powiat łaski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 50,224 |
Tính số lượt xem | 5,792 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,801,557 |
Sân bay gần Leśnica, Powiat łaski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 19 km 12 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 132 km 82 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 137 km 85 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 139 km 87 ml | |
RDO | Radom Airport | 150 km 93 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 189 km 118 ml |